BREAKING NEWS

Sunday, March 18, 2018

Tổng Hợp Những Lưu Ý Khi Viết Email Tiếng Anh Thương Mại

Hiện nay nhu cầu sử dụng tiếng Anh trong công việc, đặc biệt là những công việc văn phòng, thường xuyên gặp đối tác nước ngoài cao hơn bao giờ hết và không ngừng khắt khe hơn. Vì vậy việc bạn luyện nghe tiếng Anh online hay trang bị cho mình lượng kiến thức tốt về tiếng Anh để phục vụ cho việc trao đổi với đối tác qua email là một việc hết sức tất yếu. Những kiến thức tiếng Anh sẽ giúp cho các bạn rất nhiều trong công việc và cho cuộc sống hàng ngày. Sau đây sẽ là những lưu ý quan trọng cho các bạn khi viết email tiếng Anh thương mại.
Bạn cần lưu ý nhiều vấn đề khi biết email tiếng Anh thương mại 

1. Tiêu đề rõ ràng
Trên thực tế, khi gửi và trả lời email tiếng Anh nhiều bạn vẫn hay rơi vào một trong ba trường hợp:
  • Hoàn toàn không ghi tiêu đề.
  • Ghi tiêu đề thành một câu dài.
  • Chỉ vỏn vẹn một chữ “Re:…” hoặc quá ngắn.
Những lỗi nhỏ nhặt như vậy có thể khiến email của bạn lọt thỏm trong vô vàn email công việc, hoặc bị tự động xếp vào mục spam (thư rác) trong inbox của người nhận. Để tránh tình trạng trên, hãy luôn chọn một tiêu đề phù hợp, thường là một cụm danh từ, không dài quá 50 ký tự và tóm tắt nội dung chính của email. Chẳng hạn khi gửi báo giá cho khách hàng, thay vì chỉ ghi “Quote”, hãy chọn tiêu đề rõ ràng hơn như “Quote for Order 5520 from NYC Inc”.

2. Nội dung ngắn gọn, súc tích
Theo thống kê của Viện nghiên cứu toàn cầu McKinsey, trung bình chúng ta dành ra 1/3 thời gian ở văn phòng để kiểm tra, gửi và hồi âm email. Chính vì vậy, hãy cố gắng trình bày nội dung thật cô đọng và dễ hiểu để tiết kiệm thời gian nhưng vẫn truyền tải đủ thông điệp cần trao đổi. Cho dù khả năng ngoại ngữ chưa tốt, bạn vẫn cần rèn luyện thói quen dùng các mẫu câu thông dụng thay cho việc “Google dịch” email từ tiếng Việt sang tiếng Anh, vốn mất thời gian hơn và cũng làm cho email trở nên dài dòng, luộm thuộm. Không kể đến lời chào ở đầu và cuối, email thương mại trong tiếng Anh thường chỉ gồm ba mục:
  • Cảm ơn người nhận vì đã hồi âm hoặc chủ động liên lạc. 
  • Trình bày lý do viết email.
  • Câu kết luận nêu mong muốn, yêu cầu đối với người nhận.   
Nội dung email cần ngắn gọn, súc tích 

3. Nắm vững một số cấu trúc thông dụng
Trước khi có thể viết email một cách trôi chảy và chuyên nghiệp nhất, bạn có thể tham khảo các mẫu câu thông dụng cho một email thương mại dưới đây:
Chào hỏi:
Dear Mr…/Mrs…(nếu bạn biết rõ tên người nhận).
Dear Sir or Madam (nếu bạn chưa biết rõ tên người nhận).
Có phải bạn đang cảm thấy dường như việc viết email quá trang trọng so với việc học nói tiếng Anh với người nước ngoài, nhưng đừng bỏ cuộc, chỉ khi đáp ứng được đầy đủ các yêu cầu này khì bạn mới hoàn chỉnh được email. Tiếp tục học thôi nào!
Cảm ơn người nhận vì một lý do gì đó.
Thank you for your email about…(cảm ơn email của bạn về vấn đề…).
Thank you for contacting us at...(cảm ơn đã liên hệ với công ty…).
Thank you for your prompt reply…(cảm ơn vì đã phản hồi nhanh chóng).
Trình bày lý do viết email
I am writing this email to…(tôi viết email này để…).
I am writing in reference to…(tôi viết email này để trình bày về…).
I deeply regret to inform you that…(tôi rất tiếc phải thông báo rằng…).
We are pleased to announced that…(chúng tôi rất vui khi thông báo rằng…).
Các thông tin trong mail phải đầy đủ và rõ ràng 

Nêu mong muốn, yêu cầu với người nhận
We would appreciate it if you could…(chúng tôi rất vui nếu bạn có thể…).
Could you please…? (bạn có thể vui lòng…?).
Please accept our sincere apologies for…(xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của chúng tôi về…).
I am looking forward to hearing from you (tôi rất mong nhận được hồi âm từ bạn.).
If you have any question, please do not hesitate to contact us (nếu bạn có câu hỏi gì, xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi).
Kết thúc email
Yours sincerely, (khi bạn biết tên người nhận).
Sincerely yours,
Yours faithfully, (khi bạn không biết tên người nhận).

4. Chú ý đến văn phong, dấu câu, viết hoa và bước kiểm tra lại
Khác với cách bạn giao tiếp khi học tiếng Anh trực tuyến với người nước ngoài hay email gửi bạn bè mang tính chất thân thiện (informal), phần lớn email thương mại đều theo văn phong trang trọng (formal). Do đó khi tra cứu nghĩa của từ trong từ điển hay cấu trúc câu trên mạng, bạn cần chú ý xem từ và câu đó có đủ trang trọng (được ghi chú là “formal”) để sử dụng trong email gửi sếp hoặc khách hàng không. Ngoài ra, văn phong trang trọng cũng yêu cầu bạn tuân thủ một số quy định như:
  • Không được viết tắt (I’m thay cho I am; Your hay You’re thay cho You are).
  • Không sử dụng tiếng lóng.
  • Không tự “sáng tạo” ra từ. Thay vào đó, bạn hãy tra cứu từ điển để dùng từ chính xác nhất.
Phần lớn email thương mại đều theo văn phong trang trọng 

Một điều nhỏ các bạn cần phải chú ý đến đó chính là viết in hoa những từ cần thiết và đặt dấu câu chuẩn xác. Đôi khi hăng say soạn email hoặc quá tập trung đến ngữ pháp sẽ khiến các bạn dễ dàng bỏ quên những dấu chấm, dấu phẩy hay viết hoa đầu câu.
Cuối cùng, một lưu ý tưởng chừng đơn giản, hiển nhiên nhưng lại thường bị phớt lờ đó là đọc lại email trước khi gửi. Sau khi phải vắt óc suy nghĩ quá nhiều, các bạn thường thở phào bấm gửi ngay mà không kiểm tra xem email của mình đã ổn chưa. Đây thực chất là thao tác cực kì hiệu quả, giúp bạn tránh “mất điểm” bởi những lý do nhỏ nhặt như lỗi chính tả, dùng sai từ, thiếu ý, v.v... Nếu email của bạn không cần quá bảo mật, bạn hoàn toàn có thể nhờ ai đó cùng ngồi kiểm tra lại email trước khi gửi đi.
Một trường hợp thường thấy khi trao đổi với sếp hoặc đối tác nước ngoài là bạn không nghe hiểu địa chỉ email để điền vào khung người nhận. Trên thực tế, điều này hết sức đơn giản nếu bạn ghi nhớ cách đọc một số ký tự đặc biệt như:
@ được đọc là “at”.
Dấu chấm được đọc là “dot”.
Dấu gạch dưới _ được gọi là “underscore”.
VD: địa chỉ bill_gate@qtsenglish.com được đọc thành bill underscore gate at qtsenglish dot com. 
Trên đây là những lưu ý mà bạn buộc phải thực hiện để có được một email hoàn hảo. Ngoài ra, nếu bạn muốn nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình và đang băn khoăn không biết học tiếng Anh ở đâu tốt hãy đến với QTS – English.
QTS – English là chương trình học tiếng Anh với chất lượng hàng đầu, không chỉ giúp bạn học tiếng Anh căn bản cho người mới bắt đầu hiệu quả mà còn giúp bạn có thể học tiếng Anh trực tuyến với người nước ngoài 24/7, mọi lúc mọi nơi.
Cùng với tài nguyên học không giới hạn với hơn 10,000 bài học thuộc 54 chủ đề, QTS – English mang đến một môi trường giáo dục thật sự đa dạng, mang tính toàn cầu.
QTS – English chương trình học Tiếng Anh online thế hệ mới với giáo trình hiện đại, cùng đội ngũ giảng viên đại học bản xứ và các Tutor luôn giám sát, đôn đốc việc học sẽ giúp bạn cải thiện trình độ Anh văn của mình một cách tối ưu nhất.

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được nhận thêm nhiều ưu đãi từ QTS ngay hôm nay.
Hotline: (028) 38 404 505
Địa Chỉ: 86 Phạm Viết Chánh, Phường 19, Quận Bình Thạnh
Liên hệ với chúng tôi tại đây: https://www.qts.edu.vn/contact/lien-he-40

10 Cặp Từ Dễ Gây Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh

Học một ngôn ngữ mới như là tiếng Anh quả thực là một việc không hề đơn giản, nó đòi hỏi rất nhiều từ đam mê cho đến sự cố gắng và kiên trì của bạn. Không ít các bạn trẻ ngày nay tìm kiếm việc học tiếng Anh với người nước ngoài trên mạng hay ở các trung tâm để cải thiện trình độ và khắc phục các lỗi sai của mình.
Đồng hành cùng các bạn trong quá trình cải thiện trình độ tiếng Anh, QTS – English sẽ chia sẻ đến bạn các cặp từ đồng âm, đồng nghĩa dễ gây nhầm lẫn nhằm giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe, nói và hỗ trợ cho quá trình học của bạn tốt hơn.
Học một ngôn ngữ mới như là tiếng Anh quả thực là một việc không hề đơn giản 

1. EXPERIENCE và EXPERIMENT
- Experience: Kinh nghiệm, trải nghiệm. 
Ví dụ:
His experiences in Germany were rather depressing (Những trải nghiệm của anh ta ở Đức rất buồn).
I'm afraid I don't have much sales experience (Tôi e rằng mình không có nhiều kinh nghiệm bán hàng).
- Experiment: Thí nghiệm.
Ví dụ:
They did a number of experiments last week (Họ đã làm rất nhiều thí nghiệm tuần trước).

2. FELT và FELL
- Felt: Động từ ở thì quá khứ và quá khứ phân từ của “to feel” (cảm thấy, cảm nhận).
Ví dụ:
I felt better after I had a good dinner (Tôi đã cảm thấy tốt hơn sau khi ăn được bữa tối ngon).
He hasn't felt this well for a long time (Anh ta không cảm nhận rõ được điều này trong một thời gian dài.)
Động từ này được sử dụng khá nhiều khi bạn học nói tiếng Anh online với người nước ngoài hoặc giao tiếp trực tiếp vì nó khá thông dụng.
- Fell: Động từ ở thì quá khứ của ‘’to fall'’ (ngã, rơi).
Ví dụ:
He fell from a tree and broke his leg (Anh ta đã ngã từ một cái cây và gãy chân).
Unfortunately, I fell down and hurt myself (Không may, tôi bị ngã và bị thương).

3. SOME TIME và SOMETIMES
- Some time: Ám chỉ thời gian không xác định trong tương lai (một lúc nào đó).
Ví dụ: 
Let's meet for coffee some time (Một lúc nào đó chúng ta hãy đi uống café).
I don't know when I'll do it - but I will do it some time (Tôi không biết khi nào tôi sẽ làm nó – nhưng tôi sẽ làm nó vào một lúc nào đó).
- Sometimes: Trạng từ chỉ tần suất (thỉnh thoảng).
Ví dụ:
He sometimes works late (Anh ta thỉnh thoảng làm việc muộn).
Sometimes, I like eating Chinese food (Thỉnh thoảng, tôi thích ăn đồ ăn Trung Quốc).
Những từ dễ gây nhẫm lẫn khiến bạn mất nhiều thời gian để phân biệt được chúng 

4. FARTHER và FURTHER  
- Farther: Dùng khi nói đến khoảng cách có thể đo đạc được về mặt địa lý.
Ví dụ:
It is farther when I go this road (Mình đi đường này thì sẽ xa hơn).
- Further: Dùng trong những tình huống không thể đo đạc được.
Ví dụ:
I don’t want to discuss it any further (Mình không muốn bàn về nó sâu hơn).

5. LEND và BORROW  
- Lend: đưa cho ai đó mượn cái gì và họ sẽ trả lại cho bạn khi họ dùng xong. 
Ví dụ:
Can I lend your laptop to study English online with the foreingners? (Tôi có thể mượn laptop của bạn đểhọc tiếng Anh với người nước ngoài online được không?).
- Borrow: mượn cái gì của ai với ý định sẽ trả lại trong thời gian ngắn. 
Ví dụ:
Can I borrow your pen, please? (Mình có thể mượn cậu cái bút được không?).

6. LAY và LIE  
- Lay: có nhiều nghĩa nhưng nghĩa phổ biến là tương đương với cụm từ: put something down (đặt, để cái gì xuống). Nghĩa khác của Lay là “produce eggs”: đẻ trứng.
Ví dụ:
Lay your book on the table. Wash the dishes. Come on! (Hãy đặt sách lên trên bàn. Đi rửa bát. Mau lên nào!).
Thousands of turtles drag themselves onto the beach and lay their eggs in the sand. (Hàng ngàn con rùa kéo nhau lên bãi biển và đẻ trứng trên cát).
- Lie: nằm, nói dối.
Ví dụ:
Lie in bed (nằm trên giường).
Lay down on the couch (Nằm trên ghế dài).
Luyện tập ghi nhớ các cặp từ dễ nhẫm lẫn giúp bạn dễ dàng hơn khi sử dụng chúng 

7. FUN và FUNNY
- Fun: ám chỉ đến điều gì đó thú vị, làm cho người khác thích thú. 
Ví dụ:
Going to the park with friends is fun (Đi chơi công viên với bạn bè thật thích thú).
- Funny: tính từ này dùng để nói điều mà làm chúng ta cười. 
Ví dụ:
The comedy I saw last night was really funny. I laughed and laughed.
(Vở hài kịch mình xem tối qua thật sự là hài hước. Mình cười và cứ cười thôi).

8. QUIET và QUITE
- Quite: (khá, hoàn toàn) là trạng từ chỉ về mức độ, nó thường đi kèm cùng với một tính từ khác.
Ví dụ: 
The film was quite enjoyable, although some of the acting was weak (Bộ phim khá hay nhưng vài đoạn diễn xuất yếu).
- Quiet: (yên lặng, không có tiếng ồn) là tính từ chỉ về trạng thái.
Ví dụ:
I need a quiet to learn English online with foreigners (Tôi cần một không gian yên tĩnh để học tiếng Anh giao tiếp online với người nước ngoài).

9. LOSE và LOOSE 
- Lose: động từ thì hiện tại, dạng quá khứ và quá khứ phân từ đều là lost. Lose có hai nghĩa: mất cái gì đó hoặc thua, bị đánh bại (thường trong thể thao, trận đấu).
Ví dụ:
Try not to lose this key, it’s the only one we have (Cố gắng đừng để mất cái chìa khóa này, đó là cái duy nhất chúng ta có).
I always lose when I play tennis against my sister. She’s so good (Tôi luôn bị đánh bại khi chơi tennis với chị gái tôi. Chị ấy quá cừ).
- Loose: là tính từ mang nghĩa “lỏng, rộng, không vừa”, trái nghĩa với “tight” (chặt).
Ví dụ:
His shirt is too loose because he is so thin (Áo sơ mi này rộng quá bởi vì anh ta quá gầy).

10. EMBARRASSED và ASHAMED
- Embarrassed: cảm thấy ngượng, bối rối vì hành động mình đã làm hoặc người khác làm.
Ví dụ:
I felt embarrassed when I fell over in the street. Lots of people saw me fall. My face turned red (Mình cảm thấy ngượng khi ngã xuống đường. Rất nhiều người nhìn mình. Mặt mình cứ đỏ lên).
- Ashamed: cảm thấy hổ thẹn hoặc là rất xẩu hổ về hành động của mình.
Ví dụ:
I am ashamed to tell you that I was arrested by the police for drink-driving (Mình thật xấu hổ khi nói với bạn rằng mình bị cảnh sát đuổi vì tội lái xe trong lúc say rượu).
Hiểu được các cặp từ hay bị nhầm lẫn bạn sẽ học tiếng Anh tốt hơn 

Trên đây là 10 cặp từ dễ nhầm lẫn khi bạn học tiếng Anh mà bạn cần chú ý. Ngoài ra, nếu bạn muốn nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình và đang băn khoăn không biết học tiếng Anh ở đâu tốt hãy đến với QTS – English.
QTS – English là chương trình học tiếng Anh với chất lượng hàng đầu, không chỉ giúp bạn học tiếng Anh căn bản cho người mới bắt đầu hiệu quả mà còn giúp bạn có thể học tiếng Anh giao tiếp online với người nước ngoài 24/7, mọi lúc mọi nơi.
Cùng với tài nguyên học không giới hạn với hơn 10,000 bài học thuộc 54 chủ đề, QTS – English mang đến một môi trường giáo dục thật sự đa dạng, mang tính toàn cầu.
QTS – English chương trình học Tiếng Anh online thế hệ mới với giáo trình hiện đại, cùng đội ngũ giảng viên đại học bản xứ và các Tutor luôn giám sát, đôn đốc việc học sẽ giúp bạn cải thiện trình độ Anh văn của mình một cách tối ưu nhất.

3 Mẹo Giúp Tạm Biệt Các Lỗi Sai Chính Tả Trong Tiếng Anh

Sai chính tả là một trong những lỗi thường gặp khi viết tiếng Anh và nhiều trường hợp đã tìm cách khắc phục nhưng vẫn không hiệu quả. Đừng lo lắng, QTS – English sẽ tổng hợp và mách bạn 3 mẹo giúp tạm biệt các lỗi sai chính tả trong tiếng Anh một cách dễ dàng hơn. Cùng tìm hiểu nhé!
Áp dụng những mẹo nhỏ có thể giúp bạn tạm biệt lỗi sai

1. Học một vài quy tắc
Ngoài việc luyện nghe nói tiếng Anh online, bạn nên học thuộc một số quy tắc để viết chuẩn chính tả tiếng Anh. Vì vậy, hãy tham khảo 4 nguyên tắc chính tả siêu dễ nhớ dưới đây.
Nguyên tắc 1: I before E, except after C
Nguyên tắc này được hiểu là: trong phần lớn các từ tiếng Anh, chữ I luôn đứng trước chữ E, trừ trường hợp hai chữ này cùng đứng sau chữ C. Hãy cùng xem các ví dụ để hiểu rõ thêm nhé.
VD:
  • Can you give me a piece of paper?
  • Have you received my email yet?
Tất nhiên nguyên tắc này vẫn có một số trường hợp ngoại lệ (như weight, neighbor…).
"Weird" là một từ phổ biến nhưng lại có cách viết dễ gây nhầm lẫn 

Nguyên tắc 2: 1-1-1 doubling up
Nếu một từ chỉ có 1 âm tiết và kết thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm, bạn cần gấp đôi phụ âm khi thêm các hậu tố. Một vài hậu tố điển hình như: -ing, -ed, -er, -est.
VD: big --> bigger

Nguyên tắc 3: Hậu tố đi sau Y
Khi thêm một hậu tố bắt đầu bằng chữ E (như –ed, -er hoặc –est) vào sau các từ kết thúc bằng Y, chữ Y này thường sẽ chuyển sang I. Riêng với trường hợp thêm –ing thì chữ Y vẫn được giữ nguyên.
VD:
  • ugly --> ugliest
  • qualify --> qualifying

Nguyên tắc 4: Two Fs fall in love with one S
Tất cả các từ kết thúc bằng hai chữ F đi liền nhau, khi chuyển sang số nhiều đều chỉ cần thêm một chữ S. Quy tắc này không áp dụng được với trường hợp từ chỉ có một chữ F.
VD: cliff --> cliffs.

2. Viết danh sách những từ bạn hay viết sai
Bạn đang trong quá trình học tiếng Anh trực tuyến với người nước ngoài. Giáo viên đã đưa ra một bản danh sách những từ khó cần lưu ý. Tuy nhiên, thay vì cố nhớ danh sách những từ khó đánh vần do người khác biên soạn, bạn có thể tự lập nên một danh sách của riêng mình và học cách nhớ chúng.
Tự lên danh sách những từ mình hay sai và ghi nhớ 

3. Nhớ từ bằng cách liên tưởng
Ghi nhớ thông tin không dễ nhưng sẽ dễ hơn nếu bạn biến thông tin ấy trở nên ấn tượng, ý nghĩa. Vì vậy, bạn hãy biến các thông tin đơn thuần thành những hình ảnh, giai điệu hay trong ngữ cảnh một câu văn để dễ ghi nhớ từ vựng, ngữ pháp hơn nhé.
Giai điệu và bài hát
Giai điệu và bài hát khiến từ ngữ và thông tin dễ nhớ hơn. Ví dụ, có một bài thơ về cách đánh vần được các học sinh thường truyền tai như sau:
At the end of a word if you find silent e,
Then throw it away, -- for there it can't be
When an affix you add with a vowel commencing;
Thus "rogue" will make "roguish," and "fence" will make "fencing";
But if -able or -ous follow soft c or g,
Then, "change" you make "changeable", keeping the e.
(Khi cuối từ xuất hiện chữ e là âm "câm"
Và bạn muốn thêm hậu tố có bắt đầu là một nguyên âm
Thì bạn hãy vứt nó đi, vì nó không thể ở chỗ đó
Chẳng hạn như "rouge" trở thành "roguish" và "fence" trở thành "fencing"
Không áp dụng  nếu hậu tố "able" hoặc "ous" nằm cuối từ có âm nhẹ là "c" hay "g"
Chẳng hạn như "change" trở thành "changeable", bạn vẫn giữa chữ "e")
Bạn có thể tham khảo những bài thơ tương tự hoặc tự sáng tác nên. Trong tiếng Việt, bạn cũng từng nghe đến những bài thơ như:
"O" tròn như quả trứng gà.
"Ô" thì đội nón, "ơ" thời thêm râu.
Acronym
"Acronym" - một từ được tạo bằng cách viết tắt các chữ cái đầu của một cụm từ cũng là một cách hay để học chính tả. Bạn có thể sử dụng các từ viết tắt có sẵn để học cả cụm, chẳng hạn như "LOL" là viết tắt của "Laughing Out Loud" (cười lớn) hoặc tự tạo cho mình một cách viết tắt để nhớ từ. "Rhythm" là một từ khó viết đúng chính tả. Bạn có thể xem "RHYTHM" là viết tắt các chữ cái đầu của câu ""Rhythm Helps Your Two Hips Move" (Nhịp điệu khiến hai hông của bạn lắc lư).
Đặt câu
Thuật ghi nhớ còn có thể được thể hiện bằng việc đặt câu. Chẳng hạn, nếu từ "island" khó đánh vần, bạn có thể đặt một câu như sau "An island is land surrounded by water" và từ đó ghi nhớ, "island" là kết hợp của từ "is" và "land".
"An island is land surrounded by water" 

Trên đây là 3 mẹo giúp bạn tạm biệt các lỗi sai chính tả trong tiếng Anh. Ngoài ngữ pháp, bạn cũng đừng quên dành thời gian để 
luyện nghe tiếng Anh online thông qua các phần mềm, phim ảnh hay âm nhạc để cải thiện các kỹ năng tiếng Anh của mình. Ngoài ra, nếu bạn muốn nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình, hãy đến với QTS – English.
QTS – English là chương trình học tiếng Anh với chất lượng hàng đầu, không chỉ giúp bạn học tiếng Anh căn bản cho người mới bắt đầu hiệu quả mà còn giúp bạn có thể học tiếng Anh trực tiếp với người nước ngoài 24/7 mà không cần mất thời gian, công sức đến tận các trung tâm.
Cùng với tài nguyên học không giới hạn với hơn 10,000 bài học thuộc 54 chủ đề, QTS – English mang đến một môi trường giáo dục thật sự đa dạng, mang tính toàn cầu.
QTS – English chương trình tiếng Anh online thế hệ mới với giáo trình hiện đại, cùng đội ngũ giảng viên đại học bản xứ và các Tutor luôn giám sát, đôn đốc việc học sẽ giúp bạn cải thiện trình độ Anh văn của mình một cách tối ưu nhất.

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được nhận thêm nhiều ưu đãi từ QTS ngay hôm nay.
Hotline: (028) 38 404 505
Địa Chỉ: 86 Phạm Viết Chánh, Phường 19, Quận Bình Thạnh
Liên hệ với chúng tôi tại đây: https://www.qts.edu.vn/contact/lien-he-40
 
Copyright © 2014 Kiến Thức Phổ Thông. Designed by OddThemes